Các trận đấu ở giai đoạn Vòng Bảng CKTG sẽ diễn ra muộn hơn so với Vòng Khởi Động
Các bảng đấu
-
Splyce không thể vào bảng A và C do đã có trước các đội châu Âu -> vào bảng B
-
DAMWON Gaming không thể vào bảng A và C do đã có trước các đội Hàn Quốc, không thể vào B do đã có đủ 4 đội -> vào bảng D
-
HKA không thể vào bảng B và D do đã có trước các đội LMS, CG lại không thể vào bảng A do đã có Cloud 9 -> HKA vào bảng A
-
Clutch Gaming vào bảng đấu còn lại -> vào bảng C
Lịch thi đấu
Ngày 1
Trận |
Giờ |
Đội xanh |
Đội đỏ |
Trận 1 |
19h00 – 12/10 |
Fnatic |
SK Telecom T1 |
Trận 2 |
20h00 |
Royal Never Give Up |
Clutch Gaming |
Trận 3 |
21h00 |
Invictus Gaming |
ahq e-Sports Club |
Trận 4 |
22h00 |
DAMWON Gaming |
Team Liquid |
Trận 5 |
23h00 |
J Team |
FunPlus Phoenix |
Trận 6 |
00h00 – 13/10 |
GAM Esports |
Splyce |
Ngày 2
Trận |
Giờ |
Đội xanh |
Đội đỏ |
Trận 1 |
19h00 – 13/10 |
SK Telecom T1 |
Royal Never Give Up |
Trận 2 |
20h00 |
Fnatic |
Clutch Gaming |
Trận 3 |
21h00 |
Team Liquid |
Invictus Gaming |
Trận 4 |
22h00 |
ahq e-Sports Club |
DAMWON Gaming |
Trận 5 |
23h00 |
Griffin |
G2 Esports |
Trận 6 |
00h00 – 14/10 |
Cloud 9 |
HK Attitude |
Ngày 3
Trận |
Giờ |
Đội xanh |
Đội đỏ |
Trận 1 |
20h00 – 14/10 |
Invictus Gaming |
DAMWON Gaming |
Trận 2 |
21h00 |
ahq e-Sports Club |
Team Liquid |
Trận 3 |
22h00 |
FunPlus Phoenix |
Splyce |
Trận 4 |
23h00 |
J Team |
GAM Esports |
Trận 5 |
00h00 – 15/10 |
Griffin |
HK Attitude |
Trận 6 |
01h00 |
G2 Esports |
Cloud 9 |
Ngày 4
Trận |
Giờ |
Đội xanh |
Đội đỏ |
Trận 1 |
20h00 – 15/10 |
Royal Never Give Up |
Fnatic |
Trận 2 |
21h00 |
Clutch Gaming |
SK Telecom T1 |
Trận 3 |
22h00 |
FunPlus Phoenix |
GAM Esports |
Trận 4 |
23h00 |
Splyce |
J Team |
Trận 5 |
00h00 – 16/10 |
Cloud 9 |
Griffin |
Trận 6 |
01h00 |
HK Attitude |
G2 Esports |
Ngày 5
Trận |
Giờ |
Đội xanh |
Đội đỏ |
Trận 1 |
20h00 – 17/10 |
GAM Esports |
FunPlus Phoenix |
Trận 2 |
21h00 |
J Team |
Splyce |
Trận 3 |
22h00 |
GAM Esports |
J Team |
Trận 4 |
23h00 |
Splyce |
FunPlus Phoenix |
Trận 5 |
00h00 – 18/10 |
Splyce |
GAM Esports |
Trận 6 |
01h00 |
FunPlus Phoenix |
J Team |
Ngày 6
Trận |
Giờ |
Đội xanh |
Đội đỏ |
Trận 1 |
20h00 – 18/10 |
Griffin |
Cloud 9 |
Trận 2 |
21h00 |
G2 Esports |
HK Attitude |
Trận 3 |
22h00 |
HK Attitude |
Griffin |
Trận 4 |
23h00 |
Cloud 9 |
G2 Esports |
Trận 5 |
00h00 – 19/10 |
HK Attitude |
Cloud 9 |
Trận 6 |
01h00 |
G2 Esports |
Griffin |
Ngày 7
Trận |
Giờ |
Đội xanh |
Đội đỏ |
Trận 1 |
19h00 – 19/10 |
Royal Never Give Up |
SK Telecom T1 |
Trận 2 |
20h00 |
Clutch Gaming |
Fnatic |
Trận 3 |
21h00 |
SK Telecom T1 |
Fnatic |
Trận 4 |
22h00 |
Clutch Gaming |
Royal Never Give Up |
Trận 5 |
23h00 |
SK Telecom T1 |
Clutch Gaming |
Trận 6 |
00h00 – 20/10 |
Fnatic |
Royal Never Give Up |
Ngày 8
Trận |
Giờ |
Đội xanh |
Đội đỏ |
Trận 1 |
19h00 – 20/10 |
ahq e-Sports Club |
Invictus Gaming |
Trận 2 |
20h00 |
Team Liquid |
DAMWON Gaming |
Trận 3 |
21h00 |
Team Liquid |
ahq e-Sports Club |
Trận 4 |
22h00 |
DAMWON Gaming |
Invictus Gaming |
Trận 5 |
23h00 |
DAMWON Gaming |
ahq e-Sports Club |
Trận 6 |
00h00 – 21/10 |
Invictus Gaming |
Team Liquid |
*Giờ kể trên là giờ Việt Nam và có thể thay đổi tùy thuộc kết quả của các trận đấu trước đó.